Bỏ túi 50 “từ lóng” trong crypto vô cùng THÚ VỊ, nhất định phải biết

Thảo luận, hỏi đáp, cập nhật tin tức về giao dịch coin, forex, chứng khoán ở đây: Discord Dautu.IO

Không gian tiền điện tử luôn tự hào là cánh mở cửa cho tất cả mọi người, nhưng thực sự, việc trở thành một phần của cộng đồng là không dễ dàng – bởi có quá nhiều “từ lóng trong crypto” tồn tại mà nếu không phải là người lâu năm, bạn sẽ không thể hiểu được. Nhưng đừng lo lắng, chúng mình sẽ chia sẻ cùng bạn một số từ lóng phổ biến nhất trong cộng đồng hiện nay, để bạn hiểu được các nhà đầu tư khác đang bàn luận về điều gì nhé.

Có thể bạn quan tâm:

  • Crypto là gì? Kiến thức crypto nhập môn A – Z cho người mới
  • 100+ thuật ngữ Crypto và blockchain Cơ Bản dành cho người mới

Các từ lóng trong crypto bạn cần biết

1. HODL: Từ lóng về tiền điện tử này có trước tất cả các từ lóng khác, và phổ biến đến mức hầu như ai cũng biết. HODL là biến thể của HOLD, nhưng lại là viết tắt của hold on for dear life – tức là hold cho đến khi chết, không bán trong bất cứ trường hợp nào, kể cả thị trường biến động ra làm sao đi nữa.

2. Diamond Hands & Paper Hands: Nghĩa là bàn tay kim cương & bàn tay giấy. Bàn tay kim cương tức là không bán coin của mình với bất cứ giá nào. Trong khi đó, bàn tay giấy là chỉ những trader “yếu bóng vía”, sẵn sàng bán tháo khi thấy giá giảm.

3. FOMO: chỉ tâm lý của những nhà đầu tư nghe được những thông tin quảng bá, lan truyền, lo sợ bỏ lỡ cơ hội, nên nhanh chóng lao vào mua.

4. FUD: trái ngược với FOMO, FUD là tâm lý sợ hãi, nghi ngờ khi bắt gặp một thông tin tiêu cực nào đó. Vì vậy họ sợ không dám tham gia thị trường, hoặc nhanh chóng bán tài sản đang sở hữu đi.

5. Shitcoin: Là từ lóng trong crypto chỉ những đồng coin vô giá trị. Shitcoin được sử dụng khá nhiều, có nhiều tiêu chí để đánh giá shitcoin, nhưng nhìn chung nó đề cập tới những đồng tiền không có trường hợp sử dụng rõ ràng nào.

6. Ape/Apes: Tham gia đầu tư vào một dự án mà không hiểu gì về nó, không tìm hiểu hoặc thẩm định. Từ lóng trong crypto này là chỉ những nhà đầu tư thường Fomo theo những lời bơm thổi, và do đó họ sẽ nhanh chóng biến thành “Ape” – hay còn gọi là con Khỉ.

7. Bagholder: mô tả một người nắm giữ tài sản của họ mặc dù giá trị của họ liên tục giảm. Họ có thể giữ vị thế của mình ngay cả khi giá trị của một tài sản về cơ bản giảm xuống bằng 0, thường là do hy vọng rằng giá của nó cuối cùng sẽ tăng trở lại (hoặc đơn giản là vì sợ thua lỗ).

8. BUIDL: là một thuật ngữ sinh ra từ của HODL. Đây là một lối tư duy đầu tư với quan điểm rằng tiền điện tử không phải chỉ để đầu tư, mà còn là mục tiêu đưa công nghệ này đến với đại chúng. Ngoài ra, các BUIDLer còn được hiểu là các đội ngũ nhà phát triển có tư duy dài hạn và có khả năng sẽ hoạt động tốt trong lâu dài.

9. Bitcoin Maximalist: nghĩa là chỉ những người theo chủ nghĩa tối đa hóa Bitcoin. Đối với họ, Bitcoin là loại tài sản duy nhất đáng để mua, còn lại tất cả đều vô giá trị.

10. Whale: đề cập đến một người hoặc tổ chức sở hữu số lượng lớn một loại tiền điện tử nhất định.

11. Fading: Từ lóng trong crypto chỉ người thích đi ngược lại xu hướng của thị trường.

12. BTFD/Buy the Dip: BTFD là viết tắt của buy the dip – và bạn sẽ thấy rất nhiều người nhắc tới cụm từ này. Đây là chiến lược đầu tư tập trung vào việc mua tiền điện tử khi giá giảm với dự đoán rằng giá cuối cùng sẽ tăng.

13. Degen: là từ viết tắt của từ degenerate và mô tả một người có chiến lược đầu tư đặc biệt rủi ro như mua shitcoin, giao dịch với đòn bẩy cao hơn, đầu tư vào các dự án rủi ro cao hoặc kết hợp tất cả những điều trên.

14. GM: là viết tắt của chào buổi sáng và thực sự chỉ có vậy – một cách truyền bá sự tích cực và chúc người khác một ngày tốt lành. Chúng mình không biết biểu thức này bắt nguồn từ đâu và nó biến thành từ lóng trong crypto như thế nào, nhưng nó đã trở thành một trong những meme phổ biến nhất trong không gian web3. Các phiên bản khác của GM là GN (chúc ngủ ngon), đôi khi là GA (chào buổi chiều) và GE (chào buổi tối).

15. Flippening: Là từ lóng trong crypto, đề cập đến việc Ethereum (hoặc một đồng coin nào đó) sẽ lật đổ Bitcoin, vượt qua Bitcoin về vốn hóa thị trường.

16. GMI/WAGMI​: là viết tắt của “Gonna Make It” / “We are all going to make it”. Nó đề cập đến niềm tin cao độ và trạng thái lạc quan về tương lai khi đầu tư vào thị trường tiền điện tử này.

17. NGMI​: trái ngược với GMI, là viết tắt của “Not Gonna Make It”. Điều này thường được sử dụng khi không đồng ý với một hành động nào đó hoặc như một dấu hiệu của sự hối tiếc về quyết định tồi. Ví dụ vừa bán thì lên giá.

18. IYKYK: từ nóng trong crypto này là viết tắt của if you know you know – “nếu bạn biết, bạn sẽ hiểu”. Cụm từ này được dùng khi chia sẻ về một điều gì chỉ có ý nghĩa với một số người, chứ không phải toàn bộ. Ví dụ: Ai đó có thể đăng video về một bữa tiệc với chú thích, “Đêm qua thật điên rồ! #iykyk. Điều này ngụ ý rằng một điều gì đó cụ thể đã xảy ra tại buổi họp mặt này mà chỉ những người có mặt mới hiểu được.

19. LFG: là viết tắt của “let’s fucking go” và thực sự chỉ có vậy – một biểu hiện của sự phấn khích. Chẳng hạn, bạn có thể có tweet LFG nếu bạn vừa “buy the dip” và giá của đồng coin bạn đã mua tăng đáng kể.

20. DYOR: có nghĩa là do your own research – hãy tự nghiên cứu. Trong tiền điện tử, nó thường được sử dụng để nhắc nhở các nhà đầu tư kiểm tra dự án trước khi đầu tư.

21. Pump and dump: lái giá coin, ban đẩu pump (đẩy) giá coin lên cao, sau đó dump (bán tháo).

22. No-coiner: là một thuật ngữ xúc phạm đối với những người cực kỳ chỉ trích tiền điện tử và tin rằng tiền điện tử có rất ít hoặc không có giá trị.

23. Looks Rare: Nghĩa là “có vẻ hiếm”. Đây là một cách mỉa mai để nói rằng một NFT có thể có giá trị (mà không thực sự biết điều đó). Vì giá trị của hầu hết các NFT được xác định bởi độ hiếm của chúng, nên một loại có vẻ hiếm và hiếm sẽ mang lại cho bạn lợi nhuận.

24. Probably Nothing/Few: “Có lẽ không có gì” và “Rất ít” là những cụm từ được @bowtiedbull phổ biến và lan rộng ra toàn bộ không gian crypto. Chúng là những cách mỉa mai để nói điều này có lẽ quan trọng nhưng hầu hết mọi người không ai nghĩ như vậy.

25. Shilling: một người được trả tiền để quảng bá một loại tiền điện tử nào đó. Hầu hết các shitcoin đều dựa vào shills để thúc đẩy FOMO và tạo ấn tượng là có giá trị hơn thực tế.

26. To the moon: ý chỉ một đồng coin đang – hoặc sắp tăng giá mạnh trong tương lai không xa.

27. Moonboy/Moonbois: Những người quá nhiệt tình về triển vọng của một đồng xu được gọi là moonbois. Họ thường xuyên nỗ lực quảng bá, tiếp thị về viễn cảnh đồng coin đó sẽ “to the moon”.

28. Lambo: Những Moonbois thường hay hỏi các chủ dự án là “when Lambo” – tức là họ muốn biết khi nào họ có thể có lợi nhuận từ việc tăng giá, đủ để mua được một chiếc Lamborghini.

29. Ven/Wat: Thay vì “when Lambo ?” bạn có thể thường thấy “wen Lambo” hay “wen moon” trên Twitter. Đây là một cách khác để chế giễu những người mong đợi lợi nhuận nhanh chóng và dễ dàng.

30. Boomer: được sử dụng theo cách chế giễu những người hoặc khái niệm được coi là cũ và lỗi thời. Boomer thường đi kèm với meme bên dưới:

31. Normies: đề cập đến phần lớn những người vẫn chưa biết đến tiền điện tử hoặc đã quyết định không tham gia vào thị trường này.

32. Gigabrain/Gigachad: Gigabrain là người có hiểu biết xuất sắc về một khái niệm trong ngành công nghiệp tiền điện tử. Còn Gigachad là người đã làm được điều gì đó rất ấn tượng (nhưng không nhất thiết phải liên quan đến trí thông minh), được nhiều người ghi nhớ.

33. Smol Brain/Smooth brain: Đối lập với gigabrain và dùng để chỉ một người được coi là não phẳng, không biết điều gì đó được coi là kiến ​​​​thức thông thường.

34. Anon: vì hầu hết mọi độc giả trên thị trường tiền điện tử đều ẩn danh, nên từ lóng trong crypto này là để chỉ chung những người này – những người bạn không quen biết: Ví dụ: “Are you going to buy the dip, anon?”

35. Rekt: là một cách viết sai chính tả của ” wrecked” và đề cập đến một người nào đó đã mất tiền trên thị trường. Thông thường, đó là do rủi ro quá mức khi mua shitcoin hoặc giao dịch bằng đòn bẩy lớn.

36. Rug Pull: Một loại lừa đảo tiền điện tử, thảm kéo là khi một nhóm phát triển từ bỏ một dự án trước khi nó hoàn thành — rút hết tài sản và để lại cho các nhà đầu tư một đồng tiền vô giá trị.

37. Nuke: từ lóng trong crypto này đề cập đến một sự điều chỉnh giá đột ngột và mạnh mẽ trên thị trường. Vì tiền điện tử có tính biến động cao nên giá phải giảm từ 10% trở lên thì mới được coi là một “nuke” thực sự.

38. Bulla/Bera: “Bulla” và “bera” là cách viết sai chính tả phổ biến của “bear” và “bull” khi đề cập đến tâm lý thị trường. Không ai rõ từ lóng này đến từ đâu, nhưng chúng đều có meme riêng.

39. Hsbaf: là viết tắt của “những con gấu chết tiệt chết tiệt” (holy shit bears are fucked). Nó liên quan đến tâm lý thị trường lạc quan sau một đợt tăng giá và chế giễu những người bán khống.

40. Hfsp: là từ viết tắt của “ Hãy vui vẻ sống trong nghèo khó” (Have fun staying poor), và là một cách chế giễu những người không đầu tư vào tiền điện tử.

41. NFA: là viết tắt của từ not financial advice – không tư vấn tài chính, tuyên bố từ chối trách nhiệm rằng những chia sẻ này không phải là lời khuyên đầu tư, chỉ nên dừng ở mức tham khảo.

42. In it for the tech: Thể hiện ý định quan tâm đến tiền điện tử không chỉ vì mục đích đầu cơ mà còn “vì công nghệ”.

43. Safu: bắt nguồn từ một meme được Bizonacci đăng tải trong video của họ. Đi kèm với meme là câu “funds are safe” (tiền của người dùng vẫn an toàn) được trích từ câu tweet của CEO của Binance, Changpeng Zhao (CZ), trong một lần đột xuất bảo trì sàn giao dịch. Video này đã viral trong cộng đồng tiền điện tử. Đáp lại, Binance đã thành lập một quỹ bảo hiểm khẩn cấp Secure Asset Fund for Users (SAFU) thu được từ 10% mỗi khoản phí giao dịch.

44. Sats: Sats là viết tắt của Satoshis, đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin ( BTC ), được đặt theo tên của người tạo ra đồng tiền này, Satoshi Nakamoto.

45. Vaporware: đề cập đến một dự án blockchain hoặc phần mềm vẫn còn là một khái niệm và chưa có sản phẩm hoạt động.

46. -oooor: Một cách khác để chế giễu các khái niệm hoặc con người là thêm -oooor vào tên của họ và tạo một meme chế nhạo họ. Chẳng hạn, The Angel Investoooor đang bị đem ra làm trò cười vì nhóm được cho là luôn thích tweet những nội dung mang tính chất khoe khoang, giáo dục người khác.

47 – Copium/Hopium: chỉ những người đang ảo giá, ngáo giá về một đồng coin nào đó, luôn hy vọng một cách phi lý rằng nó sẽ tăng (hoặc giảm) mạnh. Từ lóng trong crypto này thường đi kèm với meme bên dưới:

(… còn nữa….)

Các tiếng lóng trong crypto nếu chưa biết thì thoạt đầu có vẻ hơi khá hiểu. Nhưng bây giờ bạn đã biết kha khá về chúng, vì vậy bạn có thể cảm thấy SAFU hơn khi bắt gặp những cụm từ này. Hãy chắc chắn rằng bạn thực hiện DYOR, không bao giờ bị cuốn theo FOMO hay FUD một cách mù quáng vào bất cứ đồng tiền nào. Chúc bạn luôn vững tin HODL và BUILD nhé.


Source link

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *